Chinese to Vietnamese

How to say 哎呀,闲的他没事儿吧 in Vietnamese?

Oh, anh ấy ổn, phải không

More translations for 哎呀,闲的他没事儿吧

哎呀,好吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, all right
哎呀,他要  🇨🇳🇬🇧  Oops, he wants to
哎呀,快点儿  🇨🇳🇬🇧  Oh, hurry up
闲的呀  🇨🇳🇬🇧  Idle
哎呀问哦回事  🇨🇳🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh
哎呀,没有啦!  🇨🇳🇬🇧  Oh, no
哎呀哎呀good good  🇨🇳🇬🇧  Oopsgood good
哎呀,让我住吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, let me live
哎呀,你滚蛋吧!  🇨🇳🇬🇧  Oh, you go
哎呀呀呀  🇨🇳🇬🇧  Oops
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
哎呀哎呀咿呀咿呀哟  🇨🇳🇬🇧  Oops, oops
哎呀  🇨🇳🇬🇧  Oh dear
哎呀  🇨🇳🇬🇧  oh dear
哎呀  🇨🇳🇬🇧  Oh
没事儿的  🇨🇳🇬🇧  Its okay
哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  Oops, mom
哎呀,妈呀  🇨🇳🇬🇧  Oh, Mom
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
哎呀,说  🇨🇳🇬🇧  Oops, say

More translations for Oh, anh ấy ổn, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
啊哦~  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔。中国好玩  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun
哎呀问哦回事  🇨🇳🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
噢噢  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
呦呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, oh, oh
啊哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh oh