Chinese to Vietnamese

How to say 好的好的,过完年我们可能就过来 in Vietnamese?

Vâng, chúng tôi sẽ có thể đi qua vào cuối năm nay

More translations for 好的好的,过完年我们可能就过来

好的,等过完年,计划好,我就联系你  🇨🇳🇬🇧  Okay, ill contact you when youre done, plan
好的,你可以过来  🇨🇳🇬🇧  Okay, you can come over
我们说好的才过来  🇨🇳🇬🇧  We said yes before we came
好的好的,那我就等会儿再过来  🇨🇳🇬🇧  Okay, then Ill come back later
过完年  🇨🇳🇬🇧  After the New Year
你过的好就行  🇨🇳🇬🇧  Youre all right
明年可能会过来看我  🇨🇳🇬🇧  Maybe come and see me next year
可以好过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come here
我好几天就过来了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here in days
好的,现在就过去  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets get there now
好难过的  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
本来我们一家三口过得好好的  🇨🇳🇬🇧  Our family of three had a good time
如果能寄过来是最好的  🇨🇳🇬🇧  Its best if its sent in
我们吃完饭过来  🇨🇳🇬🇧  Well come after dinner
好的,快点过来啊  🇨🇳🇬🇧  Okay, come on
今晚就过来,好吗  🇨🇳🇬🇧  Come over tonight, okay
过年好像我们还离的不远呢  🇨🇳🇬🇧  Its as if were not far away for the New Year
是的,我过的很好  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im having a good time
我的签证办好就过去  🇨🇳🇬🇧  My visa is ready and past
可以过来的  🇨🇳🇬🇧  You can come here

More translations for Vâng, chúng tôi sẽ có thể đi qua vào cuối năm nay

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always