Vietnamese to Chinese

How to say Vâng. Chiều sẽ nhắn tin lại bạn nhé in Chinese?

嗯,那好吧。下午会给你留言

More translations for Vâng. Chiều sẽ nhắn tin lại bạn nhé

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
主要是生产铁皮  🇨🇳🇬🇧  Mainly the production of tin
锡膏印刷机,贴片机  🇨🇳🇬🇧  Tin paste press, patch press
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 嗯,那好吧。下午会给你留言

下午给你吧  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you this afternoon
我留言给你  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a message
给你留言了  🇨🇳🇬🇧  I left you a message
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的  🇨🇳🇬🇧  Well, well, have a good rest
嗯、好吧  🇨🇳🇬🇧  Well, all right
好的,下午给你  🇨🇳🇬🇧  Okay, here for you this afternoon
你可以给我留言  🇨🇳🇬🇧  You can leave me a message
你能下车吧,嗯  🇨🇳🇬🇧  Can you get off the bus, huh
留言  🇨🇳🇬🇧  Message
好的,下午发给你  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill send it to you in the afternoon
你可以留言给她,明天会回复你  🇨🇳🇬🇧  You can leave a message for her and ill get back to you tomorrow
你好嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Hello um
你好,下午好  🇨🇳🇬🇧  Hello, good afternoon
请留言  🇨🇳🇬🇧  Please leave a message
留言者  🇨🇳🇬🇧  Message-maker
好吧!那就下次吧  🇨🇳🇬🇧  All right! Then next time
下午发给你  🇨🇳🇬🇧  Send it to you in the afternoon
下午会安装好  🇨🇳🇬🇧  Itll be installed in the afternoon
改进一下你的肢体语言你就会给面试官留下一个好印象  🇨🇳🇬🇧  Improve your body language and youll make a good impression on the interviewer
那你先尿尿嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Then you pee first um um