Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
锡渣捞出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag out | ⏯ |
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지 🇨🇳 | 🇬🇧 . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . . | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
主要是生产铁皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly the production of tin | ⏯ |
锡膏印刷机,贴片机 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin paste press, patch press | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
下午给你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you this afternoon | ⏯ |
我留言给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill leave you a message | ⏯ |
给你留言了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left you a message | ⏯ |
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, well, have a good rest | ⏯ |
嗯、好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, all right | ⏯ |
好的,下午给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, here for you this afternoon | ⏯ |
你可以给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 You can leave me a message | ⏯ |
你能下车吧,嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get off the bus, huh | ⏯ |
留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Message | ⏯ |
好的,下午发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill send it to you in the afternoon | ⏯ |
你可以留言给她,明天会回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can leave a message for her and ill get back to you tomorrow | ⏯ |
你好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello um | ⏯ |
你好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good afternoon | ⏯ |
请留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Please leave a message | ⏯ |
留言者 🇨🇳 | 🇬🇧 Message-maker | ⏯ |
好吧!那就下次吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Then next time | ⏯ |
下午发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you in the afternoon | ⏯ |
下午会安装好 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be installed in the afternoon | ⏯ |
改进一下你的肢体语言你就会给面试官留下一个好印象 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve your body language and youll make a good impression on the interviewer | ⏯ |
那你先尿尿嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you pee first um um | ⏯ |