Chinese to Vietnamese

How to say 别吵醒睡着的狗 in Vietnamese?

Đừng đánh thức ngủ

More translations for 别吵醒睡着的狗

吵醒  🇨🇳🇬🇧  Wake
吵醒叫醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
被吵醒  🇨🇳🇬🇧  Woken up
注意别吵醒了宝宝  🇨🇳🇬🇧  Be careful not to wake the baby
醒着的  🇨🇳🇬🇧  Awake
怕吵醒他  🇨🇳🇬🇧  Afraid to wake him up
被你吵醒了  🇨🇳🇬🇧  Youre woken up
别吵我  🇨🇳🇬🇧  Dont quarrel with me
我睡着啦,现在,醒啦!  🇨🇳🇬🇧  Im asleep, now, wake up
刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  Just woke up
你把我吵醒了  🇨🇳🇬🇧  You woke me up
没睡醒 冻醒了  🇨🇳🇬🇧  Didnt wake up, frozen awake
睡醒了。亲爱的  🇨🇳🇬🇧  I woke up. My dear
天还醒着,所以我也醒着  🇨🇳🇬🇧  The sky is still awake, so Im awake
特别提醒  🇨🇳🇬🇧  Special reminder
我刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
刚睡醒吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just wake up
我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
睡醒了呀  🇨🇳🇬🇧  Im awake
刚刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  Just woke up

More translations for Đừng đánh thức ngủ

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile