插入 🇨🇳 | 🇬🇧 Insert | ⏯ |
插入排序 🇨🇳 | 🇬🇧 Insert sort | ⏯ |
插入房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Insert room card | ⏯ |
录入什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats entered | ⏯ |
C30回转与插入JIG 🇨🇳 | 🇬🇧 C30 Swing and Insertion JIG | ⏯ |
你要加入什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to join | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
吓亲插插插插 🇭🇰 | 🇬🇧 Plug-in | ⏯ |
你好 请插入HI0005加密狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please insert the HI0005 dongle | ⏯ |
为什么你们那么晚入单 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so late in the order | ⏯ |
最早什么时间入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the earliest time to check in | ⏯ |
什么时候可以入住 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I check in | ⏯ |
为什么不加入我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you join us | ⏯ |
不要插插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not plug in | ⏯ |
你什么时候可以入职 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you get on the job | ⏯ |
用什么证件办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 What documents do I use to check in | ⏯ |
什么时候可以入住啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I check in | ⏯ |
什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What what what | ⏯ |
不要把你的餐叉插入食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont insert your fork into the food | ⏯ |
哎,你怎么插队啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, how do you get in the queue | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |