这个图片在墙上 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture is on the wall | ⏯ |
这个地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this address | ⏯ |
在地图上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the map | ⏯ |
这是我在手机里找的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the picture I was looking for on my cell phone | ⏯ |
这是我现在的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my current address | ⏯ |
地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the address | ⏯ |
地址在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the address | ⏯ |
这是我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my address | ⏯ |
这个地图在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this map | ⏯ |
你现在是要回你名片上的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to return the address on your business card now | ⏯ |
有许多图片在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many pictures here | ⏯ |
上面的图片是第一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture above is the first place | ⏯ |
你的地址是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your address | ⏯ |
上帝的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Pictures of God | ⏯ |
图片上的就是这个视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the video on the picture | ⏯ |
这里的英文地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the English address here | ⏯ |
这是谁地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose address is this | ⏯ |
这是他的图片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this his picture | ⏯ |
图片上的尺寸是3XL 🇨🇳 | 🇬🇧 The size on the picture is 3XL | ⏯ |
在地图上白纸上 🇨🇳 | 🇬🇧 White paper on the map | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |