回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
你是中国还是日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese or Japanese | ⏯ |
你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
日本回深时,请大家吃饭! 🇨🇳 | 🇬🇧 When Japan is back, please eat | ⏯ |
我们还是回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
你是回家还是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home or something | ⏯ |
还没回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Not home yet | ⏯ |
继续玩还是回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep playing or go home | ⏯ |
日本日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan Japan | ⏯ |
嘟嘟回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodu go home | ⏯ |
陈欢回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Huan goes home | ⏯ |
我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
赶紧回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home | ⏯ |
你是来自韩国,还是日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Korea or Japan | ⏯ |
你是韩国的还是日本的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Korean or Japanese | ⏯ |
你是中国人还是日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese or Japanese | ⏯ |
那我们还是回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets go back | ⏯ |
还是要回菲律宾吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go back to the Philippines | ⏯ |
这个是什么日本日本 🇨🇳 | 🇬🇧 What is thisJapanJapan | ⏯ |
你来自中国还是日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from China or Japan | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |