Chinese to Vietnamese

How to say 闲着没事,都是瞎逛逛,瞎不冷啊! in Vietnamese?

Nhàn rỗi không có gì, đang lang thang xung quanh, mù không lạnh ah

More translations for 闲着没事,都是瞎逛逛,瞎不冷啊!

闲逛  🇨🇳🇬🇧  Wandering
瞎啊!  🇨🇳🇬🇧  Blind
没事儿,来逛逛  🇨🇳🇬🇧  Its all right, come and hang out
是瞎吗  🇨🇳🇬🇧  Are you blind
和朋友闲逛  🇨🇳🇬🇧  Hanging out with friends
闲逛的词组  🇨🇳🇬🇧  Wandering phrases
瞎说  🇨🇳🇬🇧  Talk nonsense
瞎子  🇨🇳🇬🇧  Blind
瞎的  🇨🇳🇬🇧  Blind
眼瞎  🇨🇳🇬🇧  Blind
瞎剪  🇨🇳🇬🇧  Blind scissors
也是逛逛街  🇨🇳🇬🇧  Its also a shopping trip
这是瞎扯  🇨🇳🇬🇧  Its
没有他瞎说  🇨🇳🇬🇧  Without him
但是这些都是瞎说  🇨🇳🇬🇧  But these are nonsense
不懂别瞎说  🇨🇳🇬🇧  Dont be blind
不要瞎逼逼  🇨🇳🇬🇧  Dont push
眼瞎呀  🇨🇳🇬🇧  Blind
幻想瞎  🇨🇳🇬🇧  Fantasy blind
逼逼瞎  🇨🇳🇬🇧  Forced to be blind

More translations for Nhàn rỗi không có gì, đang lang thang xung quanh, mù không lạnh ah

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
小二郎你傻逼啊!  🇨🇳🇬🇧  Little two Lang you silly ah
郎朗  🇨🇳🇬🇧  Lang lang
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng