Chinese to Vietnamese

How to say 缴枪不杀! in Vietnamese?

Đừng giết với súng của bạn

More translations for 缴枪不杀!

当心杀你个回马枪  🇨🇳🇬🇧  Becareful to kill you a horse gun
枪钢枪,钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Gun, steel, steel, steel
魔杀杀杀杀杀  🇨🇳🇬🇧  Kill kill
缴费  🇨🇳🇬🇧  Payment
征缴  🇨🇳🇬🇧  Collection
缴活  🇨🇳🇬🇧  Pay-off
缴费  🇨🇳🇬🇧  Pay
缴税  🇨🇳🇬🇧  Tax
补缴  🇨🇳🇬🇧  Make-up
枪刚枪  🇨🇳🇬🇧  The gun is just a gun
钢枪,钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun, steel gun
中国人民解放军优待俘虏交枪不杀  🇨🇳🇬🇧  Chinese the Peoples Liberation Army gives preferential treatment to captives not to kill
钢枪钢枪  🇨🇳🇬🇧  Steel gun steel gun
不要杀我  🇨🇳🇬🇧  Dont kill me
催缴函  🇨🇳🇬🇧  Letter of collection
一杀,二杀,三杀  🇨🇳🇬🇧  One kill, two kill, three kills
我不杀你们  🇨🇳🇬🇧  I wont kill you
你不杀了我  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to kill me
我不想杀你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to kill you
杀  🇨🇳🇬🇧  Kill

More translations for Đừng giết với súng của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries