Chinese to Vietnamese

How to say 那个在另外一个样品间,我现在让他搬过来 in Vietnamese?

Đó là trong phòng mẫu khác, và tôi cho phép anh ta di chuyển trong bây giờ

More translations for 那个在另外一个样品间,我现在让他搬过来

另外一个在忙  🇨🇳🇬🇧  The other ones busy
现在只差是一个样品  🇨🇳🇬🇧  Now its only a sample
另外一个  🇨🇳🇬🇧  The other one
我在另一个省  🇨🇳🇬🇧  Im in another province
另外让人来  🇨🇳🇬🇧  Another way, let people come
一个人在另外一个城市工作  🇨🇳🇬🇧  One person works in another city
另外一个了  🇨🇳🇬🇧  The other one
我在和另外一个人在有一点事情  🇨🇳🇬🇧  Im having something with another person
我的家乡在另外一个地方  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in another place
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
他现在过来了  🇨🇳🇬🇧  Hes here now
我们这另外一个  🇨🇳🇬🇧  Were the other one
一个在这儿吃另外两个带到房间去吗  🇨🇳🇬🇧  One eats the other two here and takes them to the room
现在一个  🇨🇳🇬🇧  Now one
还有另外一家,我们现在在联系  🇨🇳🇬🇧  Theres another one, and were in touch now
一个样品  🇨🇳🇬🇧  A sample
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
如果我生活在另外一个地方  🇨🇳🇬🇧  If I live in another place
这两瓶是放在另外一个洗手间呢  🇨🇳🇬🇧  These two bottles are in the other bathroom
另外一个女人  🇨🇳🇬🇧  Another woman

More translations for Đó là trong phòng mẫu khác, và tôi cho phép anh ta di chuyển trong bây giờ

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight