Chinese to Vietnamese

How to say 鱼不要了 in Vietnamese?

Cá không muốn nó

More translations for 鱼不要了

我要吃鱼,我要吃鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to eat fish, I want to eat fish
不是鱼  🇨🇳🇬🇧  Its not fish
鱼累了  🇨🇳🇬🇧  The fish is tired
我要吃鱼  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat fish
要一份鱼  🇨🇳🇬🇧  Want a fish
今天要买鱼做鱼汤  🇨🇳🇬🇧  Buy fish for fish soup today
鱼鱼鱼  🇨🇳🇬🇧  Fish and fish
不要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不要了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
不要了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to do it
炒鱿鱼了  🇨🇳🇬🇧  Fired squid
不要让猫靠近这些鱼  🇨🇳🇬🇧  Dont let the cat get close to the fish
我要去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Im going fishing
鱼鱼鱼CC月  🇨🇳🇬🇧  Fish and Fish CC Month
我不要了  🇨🇳🇬🇧  I dont want it
不要换了  🇨🇳🇬🇧  Dont change it
不要找了  🇨🇳🇬🇧  Dont look
不要睡了  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep
不需要了  🇨🇳🇬🇧  No more
不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it

More translations for Cá không muốn nó

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not