这边是宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is the dormitory | ⏯ |
在我们宿舍的边上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the edge of our dorm | ⏯ |
你们是一个宿舍的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in a dormitory | ⏯ |
这是宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a dormitory | ⏯ |
宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory | ⏯ |
我们两个换你去我的宿舍,我去你的宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 We both change you to my dormitory, I go to your dormitory | ⏯ |
整理好宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Organize the dormitory | ⏯ |
我要回宿舍楼那边睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to sleep over the dormitory building | ⏯ |
你们宿舍四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Four people in your dorm | ⏯ |
这里是宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the dormitory | ⏯ |
宿舍费 🇨🇳 | 🇬🇧 Dorm fees | ⏯ |
在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dormitory | ⏯ |
宿舍楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory Building | ⏯ |
鸟宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Bird Hostel | ⏯ |
回宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to the dormitory | ⏯ |
新宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 New dormitory | ⏯ |
你在宿舍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the dorm | ⏯ |
我们去到宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the dormitory | ⏯ |
你那边信号好像不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your signal doesnt seem good | ⏯ |
给你看看我们宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Here you can see our dorm | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |