这是我公司的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my companys product | ⏯ |
我现在在潘切这边公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at Pences side now | ⏯ |
他公司在我们办公室旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 His company is next to our office | ⏯ |
还是你公司在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is your company here | ⏯ |
我们公司也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So does our company | ⏯ |
我的公司也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So does my company | ⏯ |
这几天都在摆样品 🇨🇳 | 🇬🇧 These days theyre putting samples on | ⏯ |
我们家有公司 我在我的公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a company in our family, I work in my company | ⏯ |
我们都是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all like this | ⏯ |
我在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the company | ⏯ |
我们公司在浙江 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is in Zhejiang | ⏯ |
我们公司在北江 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is in Beijiang | ⏯ |
她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 🇨🇳 | 🇬🇧 她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 | ⏯ |
给公司在这边发展业务 🇨🇳 | 🇬🇧 To develop the business here for the company | ⏯ |
这是我们公司规定的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our companys regulations | ⏯ |
我看你们这边的文字都一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the words on your side are the same | ⏯ |
化学品公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Chemical s. | ⏯ |
我也问问我这边的物流公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask my logistics company, too | ⏯ |
我们是两个公司不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are different from two companies | ⏯ |
这些都是我们设计师放在样品房的碗 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the bowls that our designers put in the sample room | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |