冬天有雪花 🇨🇳 | 🇬🇧 There are snowflakes in winter | ⏯ |
我觉得冬天要下雪才是真正的冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its real winter to snow in winter | ⏯ |
会下雪的冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a snowy winter | ⏯ |
在冬天有很多雪 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a lot of snow in winter | ⏯ |
这里一到冬天就下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 It snows here in winter | ⏯ |
在一个冬天的晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 On a winter evening | ⏯ |
冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter | ⏯ |
冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 winter | ⏯ |
冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter | ⏯ |
在冬天,白雪覆盖了整个地球 🇨🇳 | 🇬🇧 In winter, snow covers the whole earth | ⏯ |
西安的冬天下雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it snow in the winter in Xian | ⏯ |
冬天是很冷的我们可以在冬天滑雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold in winter and we can ski in winter | ⏯ |
是冬天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its winter | ⏯ |
冬天,秋天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter, autumn | ⏯ |
去年冬天雪很大 🇨🇳 | 🇬🇧 It was very snowy last winter | ⏯ |
因为冬天会下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Because it snows in winter | ⏯ |
在冬天经常下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 It often snows in winter | ⏯ |
明天是中国的冬至。冬至这一天要吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is the winter solstice in China. Eat dumplings on this winter solstice | ⏯ |
在广东的冬天是没有雪的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no snow in winter in Guangdong | ⏯ |
嗯,冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, winter | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |