Vietnamese to Chinese

How to say Xuống chỗ nào Hà Nội in Chinese?

在河内下车

More translations for Xuống chỗ nào Hà Nội

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 在河内下车

河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
查了下图片,离河内很远  🇨🇳🇬🇧  Checked the picture, far from Hanoi
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
河内办理登记  🇨🇳🇬🇧  Registration in Hanoi
车内中  🇨🇳🇬🇧  Inside the car
河水在桥下流淌  🇨🇳🇬🇧  The river flows under the bridge
出发地是河内吗  🇨🇳🇬🇧  Is the starting point from Hanoi
上个月我在河内呆了十天  🇨🇳🇬🇧  I spent ten days in Hanoi last month
发生在地下室内  🇨🇳🇬🇧  It happened in the basement
在河里  🇨🇳🇬🇧  In the river
在河上  🇨🇳🇬🇧  On the river
车已在楼下  🇨🇳🇬🇧  The cars downstairs
在这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
我们去河内的酒吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar in Hanoi
并指向车内  🇨🇳🇬🇧  and point to the inside of the car