Chinese to Vietnamese

How to say 下雪时,不会冷,只有雪融化了才会冷 in Vietnamese?

Khi trời tuyết, nó sẽ không được lạnh, nó sẽ không được lạnh cho đến khi Snow tan chảy

More translations for 下雪时,不会冷,只有雪融化了才会冷

冰雪融化  🇨🇳🇬🇧  The ice and snow melt
雪在融化  🇨🇳🇬🇧  The snow is melting
现在冷,开始下雪了  🇨🇳🇬🇧  Its cold now and its starting to snow
今天又冷又下雪  🇨🇳🇬🇧  Its cold and snowy today
雪已经开始融化了  🇨🇳🇬🇧  The snow has begun to melt
因为雪山冷  🇨🇳🇬🇧  Because the snowy mountains are cold
现在很冷,开始下雪了  🇨🇳🇬🇧  Its cold now, its starting to snow
有时下雪  🇨🇳🇬🇧  Sometimes it snows
不会滑雪  🇨🇳🇬🇧  Cant ski
爱可以融化冰雪  🇨🇳🇬🇧  Love melts ice and snow
下雪了,下雪了  🇨🇳🇬🇧  Its snowing, its snowing
上海的冬天也很冷,偶尔会下雪  🇨🇳🇬🇧  Its cold in winter in Shanghai, and it snows occasionally
会不会感觉冷  🇨🇳🇬🇧  Will it feel cold
不穿就会冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold if you dont wear it
会下雪的冬天  🇨🇳🇬🇧  Its a snowy winter
好大的雪,很冷吧  🇨🇳🇬🇧  Its snow, its cold, isnt it
它是由雪很冷的  🇨🇳🇬🇧  It is cold by snow
冬天广州不会下雪  🇨🇳🇬🇧  It wont snow in Guangzhou in winter
冬天会下雪,可以堆雪人  🇨🇳🇬🇧  It snows in winter, so you can make snowmen
奶油会融化  🇨🇳🇬🇧  The cream melts

More translations for Khi trời tuyết, nó sẽ không được lạnh, nó sẽ không được lạnh cho đến khi Snow tan chảy

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
谭雪车  🇨🇳🇬🇧  Tan Snow mobile
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me