Chinese to Vietnamese

How to say 看不懂 in Vietnamese?

Không thể đọc

More translations for 看不懂

看不懂  🇨🇳🇬🇧  Cant you read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I couldnt understand
看不懂呢  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂吧  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
我看不懂了  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂是吗  🇨🇳🇬🇧  I cant read it, can I
怕你看不懂  🇨🇳🇬🇧  Im afraid you cant see
你又看不懂  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
中文看不懂  🇨🇳🇬🇧  Chinese cant understand
看不懂日语  🇨🇳🇬🇧  I cant read Japanese
看不懂这句话  🇨🇳🇬🇧  I cant read that
后两句看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read the last two sentences
英语我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read English
我看不懂英文  🇨🇳🇬🇧  I cant read English
你看不懂中文  🇨🇳🇬🇧  You dont understand Chinese
我看不懂英语  🇨🇳🇬🇧  I cant read English

More translations for Không thể đọc

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it