有的有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some are for sale | ⏯ |
有蜡的有甜的,有番茄的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres wax, its sweet, its tomato | ⏯ |
有用的,有益的 🇨🇳 | 🇬🇧 useful, useful | ⏯ |
有的那边有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some there are over there | ⏯ |
有趣的有趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting and interesting | ⏯ |
有好的有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are good ones | ⏯ |
有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some | ⏯ |
有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, we have | ⏯ |
有的 🇭🇰 | 🇬🇧 Some | ⏯ |
有的睡觉有的吃零食,有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some sleep and eat snacks, some | ⏯ |
有230的有280的,有400的,有这三个价位的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 230 of the 280, there are 400, there are these three price points | ⏯ |
有趣的,有意思的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting, interesting | ⏯ |
可以的,有货有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, there are goods | ⏯ |
有好的也有坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are good and bad | ⏯ |
有特别的按摩的话,有1980的,有2980的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a special massage, theres 1980, theres 2980 | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
有没有新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything new | ⏯ |
有没有六的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have six | ⏯ |
有没有小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone small | ⏯ |
有没有别的要改的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else to change | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |