我永远不用去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never have to go to school | ⏯ |
别人永远都代替不了你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one else will ever replace you | ⏯ |
你失去我了永远 🇨🇳 | 🇬🇧 You lost me forever | ⏯ |
永远永远,永远永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever, forever, forever | ⏯ |
永永远远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever forever far away | ⏯ |
不想回去过春节了,太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go back for the Spring Festival, too far | ⏯ |
你不回清远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going back to Qingyuan | ⏯ |
回去不过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just going back | ⏯ |
永远不会停下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Never stop | ⏯ |
回不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go back | ⏯ |
你回去了之后干了些什么事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do when you got back | ⏯ |
刚才去去玩儿,去玩儿去了,去赌场玩了,回来就回来,回不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to go to play, to play to go, to play in the casino, come back, can not come back | ⏯ |
所以你回去之后还会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So youll be back when you go back | ⏯ |
永远在你身后 🇨🇳 | 🇬🇧 Always behind you | ⏯ |
后来又退回去了,退给商家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then it was returned and returned to the merchant | ⏯ |
永远爱下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Love forever | ⏯ |
我永远都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我永远都需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always need it | ⏯ |
下次来就不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go back next time I come | ⏯ |
那你还回来不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming back | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |