Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
请把它给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give it to me | ⏯ |
我会把它回收 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill recycle it | ⏯ |
把它放回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it back | ⏯ |
我要把它拿回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take it home | ⏯ |
把它还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it back to you | ⏯ |
把链接发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the link | ⏯ |
我不想把它带回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to take it home | ⏯ |
回家我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you when You go home | ⏯ |
我像把它发成了英语发音 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to pronounce it in English | ⏯ |
你能把它送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it to me | ⏯ |
我把它邮寄给你么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill mail it to you | ⏯ |
我把定位发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the positioning | ⏯ |
请把资料发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me the information | ⏯ |
我回去回给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and send you a message | ⏯ |
把已发货的截屏发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a screenshot of the shipment | ⏯ |
把它给值得的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to someone who deserves it | ⏯ |
把cad图给我发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the cad map | ⏯ |
你把图发给一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me the picture | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
把截图全部发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me all the screenshots | ⏯ |