Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友太慢了,我还没吃饭 in Vietnamese?

Bạn tôi quá chậm, tôi đã không ăn được nêu ra

More translations for 我朋友太慢了,我还没吃饭

朋友请我吃饭  🇨🇳🇬🇧  My friend invited me to dinner
我还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
吃晚饭了吗?我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner? My friend
我吃了,你还没吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  I ate, havent you eaten yet
明天我约了我的朋友吃饭  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Im going to have dinner with my friend
朋友,我还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  My friend, I havent slept yet
跟朋友吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat with friends
朋友请吃饭  🇨🇳🇬🇧  My friend, please eat
我在这里跟几个朋友吃饭,吃完饭就没事了  🇨🇳🇬🇧  Im here to eat with some friends, and Ill be all right after dinner
我吃饱了,你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough, you eat slowly
今晚我还要跟朋友出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going out for dinner with my friends tonight
我现在还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
晚上吃饭了吗朋友  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner at night, my friend
跟朋友在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Having dinner with a friend
我还有朋友  🇨🇳🇬🇧  I have friends
因为我太慢了  🇨🇳🇬🇧  Because Im too slow
我打字太慢了  🇨🇳🇬🇧  Im typing too slowly
我中午还没有吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent had dinner at noon
没朋友教我  🇨🇳🇬🇧  No friend taught me
我没女朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend

More translations for Bạn tôi quá chậm, tôi đã không ăn được nêu ra

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m