Chinese to Vietnamese

How to say 你干嘛不跟他说你要结婚?怀孕了 in Vietnamese?

Sao anh không nói với anh ta là anh sắp cưới? Mang thai

More translations for 你干嘛不跟他说你要结婚?怀孕了

你怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Youre pregnant
怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
当我发现怀孕了,我们就结婚了  🇨🇳🇬🇧  When I found out I was pregnant, we got married
难道你怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Are you pregnant
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
干嘛我要你说你好  🇨🇳🇬🇧  Why do I want you to say youre okay
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛要  🇨🇳🇬🇧  Why would you
你姐姐怀孕了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister pregnant
你会怀孕吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get pregnant
我怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Im pregnant
她怀孕了  🇨🇳🇬🇧  She is pregnant
你跟他说了  🇨🇳🇬🇧  You told him
你说6干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you say 6 is doing
他妈跟他说说,你可以去结婚那里最好  🇨🇳🇬🇧  His mother told him that you could get married where it was best
怀孕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
怀孕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Sao anh không nói với anh ta là anh sắp cưới? Mang thai

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi