今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy day | ⏯ |
今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
今天不上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
今天没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
今天还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still at work today | ⏯ |
今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
你好:今天很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello: Are you busy today | ⏯ |
明天,今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, today is very busy | ⏯ |
今天很忙呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very busy today | ⏯ |
我今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today | ⏯ |
今天没有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
那今天不上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt you be at work today | ⏯ |
你今天要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work today | ⏯ |
你今天没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work today | ⏯ |
今天还要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to work today | ⏯ |
你今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
你今天有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work today | ⏯ |
今天的工作很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it busy working today | ⏯ |
今天你忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
你今天忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy today | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |