你只要记住,我是个帅气而且有气质男孩就可以! 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to remember, I am a handsome and temperamental boy can | ⏯ |
男人不可信的哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Men dont believe it | ⏯ |
他是一个帅气的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a handsome man | ⏯ |
我会记住的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remember | ⏯ |
你好帅气的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a handsome man | ⏯ |
你要记住你的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember your time | ⏯ |
男人都是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are dogs | ⏯ |
你一定要记住这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember that | ⏯ |
我记住的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What I remember is | ⏯ |
记住我是人群中最爱你的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember Im the one who loves you the most in the crowd | ⏯ |
哦哦,可能是我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, maybe I forgot | ⏯ |
你是不是说一箱一箱有大有小的哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying that a box or a box has a lot of small oh | ⏯ |
哦,问一下?里面的人是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, q? Arent the people in there | ⏯ |
你是没有登记入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not checking in | ⏯ |
每个人都会有大小脚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone will have big feet | ⏯ |
你可以住里面一间有门 🇨🇳 | 🇬🇧 You can live in one of the inside with a door | ⏯ |
我要记住你的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to remember what you look like | ⏯ |
你们都是男的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all men | ⏯ |
哦,一定要记住,同时向后不要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, be sure to remember, and dont be nervous | ⏯ |
被需要的是男人,需要的是男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What is needed is a man, all you need is a boy | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
啊哦~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
喔喔。中国好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun | ⏯ |
哎呀问哦回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
噢噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
呦呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes, oh, oh | ⏯ |