Chinese to Vietnamese

How to say 刚才我们拜了菩萨 in Vietnamese?

Chúng tôi chỉ thờ Odessa

More translations for 刚才我们拜了菩萨

菩萨  🇨🇳🇬🇧  Bodhisattva
观音菩萨  🇨🇳🇬🇧  Guan Yin Yusa
文殊菩萨  🇨🇳🇬🇧  Wen Shusa
观世音菩萨  🇨🇳🇬🇧  Guan Shiyin Yusa
地藏王菩萨  🇨🇳🇬🇧  The Tibetan King of Musa
我们刚才点了  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it
菩萨fight my my pro  🇨🇳🇬🇧  Pizafight my my pro
我们刚才  🇨🇳🇬🇧  We just
我们刚才点过了  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
我们刚才走错了  🇨🇳🇬🇧  We just went wrong
你可拉手机菩萨  🇨🇳🇬🇧  You can pull your cell phone pizza
书刚刚才给我们  🇨🇳🇬🇧  The book just gave it to us
我们刚才点  🇨🇳🇬🇧  We just ordered
我刚刚才得吐了  🇨🇳🇬🇧  I just had to vomit
哦,我们刚才迷路了  🇨🇳🇬🇧  Oh, we just got lost
拜拜,我们回家了  🇨🇳🇬🇧  Bye, were home
我们刚才点的  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it
我们刚才点过  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
我们刚才点菜  🇨🇳🇬🇧  We just ordered
刚才我们过去  🇨🇳🇬🇧  We just passed

More translations for Chúng tôi chỉ thờ Odessa

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n