Chinese to Vietnamese

How to say 是做什么的 in Vietnamese?

Bạn làm nghề gì

More translations for 是做什么的

是做什么的  🇨🇳🇬🇧  Whats it for
他是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does he do
是做什么的呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
是做什么用的  🇨🇳🇬🇧  Whats it for
Amy是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does Amy do
做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
什么做的  🇨🇳🇬🇧  What did you do
他们是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do they do
你是做什么的呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do
那里是做什么的  🇨🇳🇬🇧  Whats there
薯条是什么做的  🇨🇳🇬🇧  Whats the fries made
是的。你在做什么  🇨🇳🇬🇧  Thats right. What are you doing
老妈是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does Mom do
汤姆是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does Tom do
你是做什么的啊  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
萌是什么做成的  🇨🇳🇬🇧  What is Meng made of
这是做什么  🇨🇳🇬🇧  What is this to do
什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做什么的  🇨🇳🇬🇧  What did you do

More translations for Bạn làm nghề gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me