Chinese to Vietnamese

How to say 你坐车到宁明 in Vietnamese?

Bạn đi xe buýt đến Ningming

More translations for 你坐车到宁明

坐车到家  🇨🇳🇬🇧  Take a bus to your home
你要坐车到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going by car
到对面去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go to the opposite side by car
坐车。 坐船  🇨🇳🇬🇧  Ride. Boat
坐车  🇨🇳🇬🇧  Ride
坐车  🇨🇳🇬🇧  By car
我坐火车到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going by train
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
坐车到名古屋站  🇨🇳🇬🇧  By car to Nagoya Station
到壶口怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the mouth of the pot
一到老西门坐车  🇨🇳🇬🇧  Take a bus to the old West Gate
我将坐火车到达  🇨🇳🇬🇧  Ill arrive by train
你坐车了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the bus
你坐我的车  🇨🇳🇬🇧  Youre in my car
你坐车一样的呀,坐出租车  🇨🇳🇬🇧  You take a car like you, take a taxi
坐校车  🇨🇳🇬🇧  By the school bus
坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
在坐车  🇨🇳🇬🇧  In a car ride
坐校车  🇨🇳🇬🇧  Take the school bus
坐班车  🇨🇳🇬🇧  Take the shuttle bus

More translations for Bạn đi xe buýt đến Ningming

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m