Vietnamese to Chinese

How to say ấu để nhanh lên in Chinese?

快点

More translations for ấu để nhanh lên

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 快点

快点快点快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点快点  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点快点的  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  hurry up
快点收到,快点收到  🇨🇳🇬🇧  Get it quickly, get it quickly
快点快点,打麻将了  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, play mahjong
快点儿  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点说  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
快一点  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
快一点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点啊  🇨🇳🇬🇧  Come on
开快点  🇨🇳🇬🇧  Lets go
快点去  🇨🇳🇬🇧  Come on
快一点  🇨🇳🇬🇧  Come on
快点儿!  🇨🇳🇬🇧  Come on
走快点  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
快点吃  🇨🇳🇬🇧  Eat fast