不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you at work | ⏯ |
不会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you about your work, will you | ⏯ |
现在聊天,会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatting now will bother you at work, wont you | ⏯ |
在忙吗?不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
我怕打扰你工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to interrupt your work | ⏯ |
好吧,你先忙吧,我不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy, I wont bother you | ⏯ |
不会打扰你吧,不会打扰你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you, will it, will it | ⏯ |
那我就先不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont bother you at work | ⏯ |
好的,不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, dont bother you | ⏯ |
好吧,以后不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I wont bother you anymore | ⏯ |
你忙你的干你工作吧!我尽量不去打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work! I try not to disturb you | ⏯ |
看来,我打扰到了你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like Im interrupting your job | ⏯ |
注意休息,你在工作我就不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch out for rest, I wont bother you when youre at work | ⏯ |
好吧,那我不打扰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Im not interrupting | ⏯ |
现在聊天,会打扰到你工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatting now will it bother you at work | ⏯ |
不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you | ⏯ |
你去赚钱吧,我不打扰你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to make money, I wont bother you | ⏯ |
你现在在工作吧,忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now, are you busy | ⏯ |
你好不好意思?打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sorry? Im interrupting you | ⏯ |
不好意思,打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, please | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |