你一定可以做到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it | ⏯ |
你一定要做到100w吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to do 100w | ⏯ |
定做 🇨🇳 | 🇬🇧 Customized | ⏯ |
定做 🇨🇳 | 🇬🇧 Custom | ⏯ |
我一定要追到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I must catch you | ⏯ |
大小可以做(达到一定的量 🇨🇳 | 🇬🇧 Size can be done (to reach a certain amount) | ⏯ |
这个外面定做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 This outside cant do | ⏯ |
决定做 🇨🇳 | 🇬🇧 Decided to do it | ⏯ |
要定做 🇨🇳 | 🇬🇧 To be custom-made | ⏯ |
做决定 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a decision | ⏯ |
大小码,颜色,款式,可定做(达到一定的量 🇨🇳 | 🇬🇧 Size code, color, style, can be custom-made (to reach a certain amount) | ⏯ |
做某事做到一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something half | ⏯ |
一定要做对的事 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to do the right thing | ⏯ |
我现在做预定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making a reservation now | ⏯ |
相信我一定可以找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I can find it | ⏯ |
我能做到 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it | ⏯ |
我做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant | ⏯ |
此款式为均码,大小口定做(达到一定的量 🇨🇳 | 🇬🇧 This style is the average code, size custom -made (to reach a certain amount) | ⏯ |
一定要等到那一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wait until that day | ⏯ |
但是我不确定一定能接到电炉 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not sure Ill get the electric stove | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |