我们这两天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been these two days | ⏯ |
我们上了两个小时的课 🇨🇳 | 🇬🇧 We had two hours of class | ⏯ |
我点了两个外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered two takeaways | ⏯ |
前两天我好像是买了这个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to have bought this style the day before | ⏯ |
这些款式是我们卖的比较多的款 🇨🇳 | 🇬🇧 These styles are more of what we sell | ⏯ |
花了我两小时做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me two hours to do this | ⏯ |
这个我们都是卖五块钱两对的 🇨🇳 | 🇬🇧 We all sell five dollars and two pairs of this | ⏯ |
我要这两款 🇨🇳 | 🇬🇧 I want both | ⏯ |
这款卖的很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones selling well | ⏯ |
这个价格我卖不了,别的款式还有哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sell it for this price | ⏯ |
两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |
这个款有两个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This one comes in two colors | ⏯ |
你贴的这款我今天有贴一大件了,先贴热卖款 🇨🇳 | 🇬🇧 You posted this One I have a big deal today, first paste hot sale | ⏯ |
这个款国内没有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is not for sale in China | ⏯ |
这种款式卖完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this style sold out | ⏯ |
这两款有 🇨🇳 | 🇬🇧 These two models have | ⏯ |
我们不卖这个盒子不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont sell this box or sell it | ⏯ |
两个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Two styles | ⏯ |
是的 这两个货柜货款今天已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, these two containers have received the money today | ⏯ |
这个天胶怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell glue this day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |