Chinese to Vietnamese

How to say 与其跟一个不喜欢的人过一辈子,还不如早早离开他 in Vietnamese?

Thay vì sống với một người mà bạn không thích, hãy để anh ta sớm

More translations for 与其跟一个不喜欢的人过一辈子,还不如早早离开他

离开早  🇨🇳🇬🇧  Leave early
我这辈子就喜欢你一个人  🇨🇳🇬🇧  Ive always liked you all my life
一些人喜欢熬夜,胜过早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Some people prefer to stay up late rather than go to bed early
不喜欢听就离开  🇨🇳🇬🇧  Leave if you dont like listening
离开一个人  🇨🇳🇬🇧  Leave a man
你不会死的,还早还早  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to die, its early
如果一个人比他上一辈混的差  🇨🇳🇬🇧  If a man is worse than his predecessor
股份是早期的人,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Shares were early people, and I didnt like them
我喜欢两个人一起喝酒,一个人不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like two people to drink together, one person doesnt like it
一辈子的爱人  🇨🇳🇬🇧  A lifelong lover
他不喜欢虫子  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like bugs
我这一辈子都不会让他的  🇨🇳🇬🇧  I wont let him do this for the rest of my life
喜欢一个人  🇨🇳🇬🇧  Like a person
如果你一辈子不想这样过,一定要努力  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to do this in your life, be sure to work hard
其他款式不喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like other styles
喜欢一个人是不分国籍的  🇨🇳🇬🇧  Like a person is regardless of nationality
一辈子  🇨🇳🇬🇧  Lifetime
一辈子  🇨🇳🇬🇧  A lifetime
还喜欢不  🇨🇳🇬🇧  Still like it
还不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Dont like it yet

More translations for Thay vì sống với một người mà bạn không thích, hãy để anh ta sớm

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it