Chinese to Vietnamese

How to say 这些跑火的一坨一坨的全部拿去挂一下啊! in Vietnamese?

Tất cả những đám cháy đang chạy được đưa đến hang lên

More translations for 这些跑火的一坨一坨的全部拿去挂一下啊!

这是一坨屎  🇨🇳🇬🇧  Its
这是一坨粪  🇨🇳🇬🇧  Its a pile of dung
纸坨坨  🇨🇳🇬🇧  Paper
我是屎坨坨  🇨🇳🇬🇧  Im a
你就是一坨屎  🇨🇳🇬🇧  Youre a piece of
我吃了一坨大便  🇨🇳🇬🇧  I took a stool
等一下,六楼的全部拿上去  🇨🇳🇬🇧  Wait, get all the on the sixth floor
你他妈就是一坨屎  🇨🇳🇬🇧  You other moms are
刚才我看见了一坨屎  🇨🇳🇬🇧  I saw a piece of just now
叫毛毛是一坨毛毛虫  🇨🇳🇬🇧  Its called a caterpillar
不需要你像坨屎一样  🇨🇳🇬🇧  You dont need to be like
去拿一下  🇨🇳🇬🇧  Go get it
多出去跑一下  🇨🇳🇬🇧  Go out and run a little more
全部货款的一半  🇨🇳🇬🇧  Half of the total purchase price
全部大概修一下  🇨🇳🇬🇧  Its all about fixing it
小亚星给妈咪找了一坨屎子  🇨🇳🇬🇧  Little Asia star found a for Mommy
全部下去  🇨🇳🇬🇧  All down
唯一的挂牵  🇨🇳🇬🇧  The only hook
唯一的牵挂  🇨🇳🇬🇧  The only concern
火龙还有一个部门带你一起去看一下  🇨🇳🇬🇧  Fire Dragon also has a department to take you to see

More translations for Tất cả những đám cháy đang chạy được đưa đến hang lên

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
挂了  🇨🇳🇬🇧  Hang up
呆头  🇨🇳🇬🇧  Hang out
吊死啦  🇨🇳🇬🇧  Hang it
挂起来  🇨🇳🇬🇧  Hang up
开挂  🇨🇳🇬🇧  Hang up
挂上线  🇨🇳🇬🇧  Hang up online
挂袋子  🇨🇳🇬🇧  Hang the bag
吊起来  🇨🇳🇬🇧  Hang it up
晾衣服  🇨🇳🇬🇧  Hang the clothes
吊你老母  🇭🇰🇬🇧  Hang your mother
自动挂机  🇨🇳🇬🇧  Auto-hang-up
先挂断  🇨🇳🇬🇧  Hang up first
一起玩  🇨🇳🇬🇧  Hang out together
你吊东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things