这是一坨屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Its | ⏯ |
这是一坨粪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pile of dung | ⏯ |
纸坨坨 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper | ⏯ |
我是屎坨坨 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a | ⏯ |
你就是一坨屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a piece of | ⏯ |
我吃了一坨大便 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a stool | ⏯ |
等一下,六楼的全部拿上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, get all the on the sixth floor | ⏯ |
你他妈就是一坨屎 🇨🇳 | 🇬🇧 You other moms are | ⏯ |
刚才我看见了一坨屎 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a piece of just now | ⏯ |
叫毛毛是一坨毛毛虫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its called a caterpillar | ⏯ |
不需要你像坨屎一样 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to be like | ⏯ |
去拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
多出去跑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and run a little more | ⏯ |
全部货款的一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Half of the total purchase price | ⏯ |
全部大概修一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all about fixing it | ⏯ |
小亚星给妈咪找了一坨屎子 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Asia star found a for Mommy | ⏯ |
全部下去 🇨🇳 | 🇬🇧 All down | ⏯ |
唯一的挂牵 🇨🇳 | 🇬🇧 The only hook | ⏯ |
唯一的牵挂 🇨🇳 | 🇬🇧 The only concern | ⏯ |
火龙还有一个部门带你一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire Dragon also has a department to take you to see | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
呆头 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang out | ⏯ |
吊死啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang it | ⏯ |
挂起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
开挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
挂上线 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up online | ⏯ |
挂袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang the bag | ⏯ |
吊起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang it up | ⏯ |
晾衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang the clothes | ⏯ |
吊你老母 🇭🇰 | 🇬🇧 Hang your mother | ⏯ |
自动挂机 🇨🇳 | 🇬🇧 Auto-hang-up | ⏯ |
先挂断 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up first | ⏯ |
一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang out together | ⏯ |
你吊东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You hang things | ⏯ |