时间太久了,没有货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long and theres no stock | ⏯ |
时间太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
还有多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
没关系,我们还有很多时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, weve got a lot of time | ⏯ |
时间太久啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
我们很久没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent been in touch in a long time | ⏯ |
我们很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen each other in a long time | ⏯ |
你很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent been here in a long time | ⏯ |
我们没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have time | ⏯ |
时间久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
但是我没有很多的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have much time | ⏯ |
你来苏里南多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Suriname | ⏯ |
太多时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much time | ⏯ |
多长时间多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long | ⏯ |
离家时间太久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long from home | ⏯ |
要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
时间太早了,外面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too early, not outside | ⏯ |
你感冒的时间有多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you had a cold | ⏯ |
这个总统没有太多时间 🇨🇳 | 🇬🇧 This president doesnt have much time | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |