你和你的老婆谈了几年的恋爱才结的婚 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your wife have been in love for years before you get married | ⏯ |
你看我跟你结婚多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you think Ive been married to you | ⏯ |
我们认识的时间太短,哈哈,你认为恋爱多久可以结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We know the time is too short, haha, how long do you think love can get married | ⏯ |
你是多大的时候结的婚呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How old were you married | ⏯ |
我暗恋你很久了[爱心] 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in love with you for a long time | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
或许我永远不会恋爱结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Ill never fall in love and get married | ⏯ |
你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, arent you | ⏯ |
如果我们没有婚纱,那我们在一起有了婚才才结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, well get married together | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
他们问你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they ask you if you were married | ⏯ |
二十岁才结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get married until I was twenty | ⏯ |
你才18岁,就结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre only 18 years old, you get married | ⏯ |
我们的饭还有多久呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is our meal | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |