任何一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Anywhere | ⏯ |
每一个角落,每一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Every corner, every place | ⏯ |
一样一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Same one | ⏯ |
是不是一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a place | ⏯ |
我想去一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to a place | ⏯ |
找一个地方休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to rest | ⏯ |
中国一个地方的地方民谣 🇨🇳 | 🇬🇧 Local folk songs in a place in China | ⏯ |
怎样去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
这个地方什么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this place like | ⏯ |
从一个温暖的地方回到了一个寒冷的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 From a warm place back to a cold place | ⏯ |
上海是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai is a good place | ⏯ |
是一个旅游的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a tourist place | ⏯ |
我想去某一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |
一个吃饭的好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A good place to eat | ⏯ |
我去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to another place | ⏯ |
北京是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing is a good place | ⏯ |
一个玩乐的好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A good place to have fun | ⏯ |
我的网友喜欢从一个地方到另一个地方旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 My netizens like to travel from one place to another | ⏯ |
一个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 A sample | ⏯ |
一个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 An address | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |