洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
宝贝穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby get dressed | ⏯ |
先把宝宝的衣服洗了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash the babys clothes first | ⏯ |
她今天要帮妈妈洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is going to help her mother with her clothes today | ⏯ |
宝宝洗衣液 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby laundry liquid | ⏯ |
我要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my clothes | ⏯ |
你帮我看一下宝宝,我换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at the baby for me, Ill change my clothes | ⏯ |
宝宝衣服翻过来晾 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby clothes turned over to dry | ⏯ |
宝宝衣服翻过来晒 🇨🇳 | 🇬🇧 Babys clothes turned over to bask in the sun | ⏯ |
宝宝衣服翻过来挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby clothes turnover and hang | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes | ⏯ |
洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing clothes | ⏯ |
我洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I do my laundry | ⏯ |
我老公今天穿红色衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is dressed in red today | ⏯ |
用宝宝的洗衣液泡一泡,衣服就洗干净了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a dip in your babys laundry detergent and clean your clothes | ⏯ |
洗衣服服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry service | ⏯ |
宝宝衣服翻过来晾干 🇨🇳 | 🇬🇧 Babys clothes turned over to dry | ⏯ |
需要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to wash clothes | ⏯ |
衣服要洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are going to be washed | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |