Chinese to Vietnamese

How to say 你是说他们两个是中国人 in Vietnamese?

Bạn đang nói họ là hai người Trung Quốc

More translations for 你是说他们两个是中国人

我是中国人,他们也是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, and theyre Chinese
他们是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are they Chinese or foreigners
我是中国人,他们是韩国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, theyre Korean
他是中国人  🇨🇳🇬🇧  Hes Chinese
我是一个中国人,你们  🇨🇳🇬🇧  Im a Chinese, you guys
他是中国军人  🇨🇳🇬🇧  He is a Chinese soldier
他是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Is he Chinese
我是中国人,我是说  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, I mean
你是中国人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese
你是中国人  🇨🇳🇬🇧  You are Chinese
你是中国人  🇨🇳🇬🇧  Youre Chinese
我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  We are Chinese
我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  Were Chinese
你们两个是负责来中国采购,是不是  🇨🇳🇬🇧  You two are in charge of purchasing in China, arent you
他们两个人  🇨🇳🇬🇧  The two of them
他们是哪国人  🇨🇳🇬🇧  What country are they from
你们好我们是中国人  🇨🇳🇬🇧  Hello we are Chinese
你是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese or a foreigner
你是一个中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a Chinese
他是中国  🇨🇳🇬🇧  He is China

More translations for Bạn đang nói họ là hai người Trung Quốc

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji