小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
我要去给其他小朋友送礼物了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give gifts to the other kids | ⏯ |
棒棒糖我替你送过其他小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Lollipop Ive sent you other kids | ⏯ |
棒棒糖我替你送给其他小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Lollipop Ill give it to you to other kids | ⏯ |
他朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 His friend | ⏯ |
我其他生意上的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My other business friends | ⏯ |
你还有其他女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other girlfriends | ⏯ |
其余的小朋友要加油了 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the kids are going to refuel | ⏯ |
小朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Kids | ⏯ |
小的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Little friend | ⏯ |
他是我的朋友,小猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my friend, piggy | ⏯ |
我的其他朋友已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My other friends have arrived | ⏯ |
你没有其他女生朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any other girl friends | ⏯ |
他们就像小朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre like kids | ⏯ |
小朋友涂脸 🇨🇳 | 🇬🇧 The child smeared his face | ⏯ |
小朋友你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, little friend | ⏯ |
华鑫小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Huaxin children | ⏯ |
几个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids | ⏯ |
我有一个朋友,他叫小明 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend whose name is Xiaoming | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |