嗯差不多快好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its almost almost ready | ⏯ |
是的,差不多满了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its almost full | ⏯ |
过了差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost over | ⏯ |
都差不多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the same | ⏯ |
差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost | ⏯ |
应该差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be pretty much the same | ⏯ |
差不多洗完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost done | ⏯ |
好吧,这次差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, this time its about the same | ⏯ |
差不多要吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost going to eat | ⏯ |
我差不多要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost going to sleep | ⏯ |
差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats about it | ⏯ |
差不多大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost big | ⏯ |
差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there | ⏯ |
还是差了点,不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still a little bit, not good | ⏯ |
跟这个差不多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about the same as this one | ⏯ |
跟的差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost like it | ⏯ |
这款差的太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much | ⏯ |
清理这样差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up like this | ⏯ |
我差不多全忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I almost forgot about it | ⏯ |
对的,都是差不多的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its all the same | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |