Chinese to Vietnamese

How to say 文件通过了,开心 in Vietnamese?

Các tài liệu thông qua, hạnh phúc

More translations for 文件通过了,开心

通过邮件  🇨🇳🇬🇧  By mail
打开新文件  🇨🇳🇬🇧  Open a new file
大家开开心心过  🇭🇰🇬🇧  Everyone was happy
过期的文件  🇨🇳🇬🇧  Expired files
沟通通过这个软件  🇨🇳🇬🇧  communication through this software
通过电子邮件  🇨🇳🇬🇧  By email
我和朋友经常通过电子邮件发送文件  🇨🇳🇬🇧  My friends and I often send documents by e-mail
打开一个新文件  🇨🇳🇬🇧  Open a new file
过得开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a good time
文件  🇨🇳🇬🇧  file
文件  🇨🇳🇬🇧  File
附件文件  🇨🇳🇬🇧  Attachment file
文件附件  🇨🇳🇬🇧  File attachment
开心极了  🇨🇳🇬🇧  Im so happy
太开心了  🇨🇳🇬🇧  Im so happy
我过得很开心  🇨🇳🇬🇧  I had a good time
祝你过得开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你过的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good time
拿到文件了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get the papers
他们开开心心的过着每一天  🇨🇳🇬🇧  They live happily every day

More translations for Các tài liệu thông qua, hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY