Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
我学英语一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I study English for a month | ⏯ |
我学习英语三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I have studied English for three months | ⏯ |
两个学生,一个大人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two students, an adult | ⏯ |
两个月是二月 🇨🇳 | 🇬🇧 Two months is February | ⏯ |
上个月,我去了一个英语学习班去学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I went to an English class to learn English | ⏯ |
几个月的话费 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months of words | ⏯ |
上个月,我attend一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I attended an English class to study grammar | ⏯ |
我是一个大学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a college student | ⏯ |
整整衰一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole month | ⏯ |
上个月我去了一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to an English class last month to study grammar | ⏯ |
上个月,我去了一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I went to an English class to study grammar | ⏯ |
也是要租一个月还是两个月呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a month or two | ⏯ |
就是这个月也算一个整 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just this month thats a whole | ⏯ |
电费和维修费,大概一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Electricity and maintenance, about a month | ⏯ |
两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Two months | ⏯ |
大学的第一个学期 🇨🇳 | 🇬🇧 The first semester of college | ⏯ |
大学的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one at the university | ⏯ |
一个大一的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 A freshman student | ⏯ |
大约四个月 🇨🇳 | 🇬🇧 About four months | ⏯ |
物业费150元一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Property fee 150 yuan a month | ⏯ |