几个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids | ⏯ |
几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends | ⏯ |
另一个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Another little friend | ⏯ |
现在班上还有几个小朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are a few kids in the class | ⏯ |
去见几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 To meet some friends | ⏯ |
一个小朋友发两块 🇨🇳 | 🇬🇧 A little friend sends two pieces | ⏯ |
有一个小朋友的小推车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a little childs trolley | ⏯ |
几个朋友和你一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends are coming with you | ⏯ |
飞布没几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Flying cloth has few friends | ⏯ |
上次那几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time those friends | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
哪一个小朋友可以用 🇨🇳 | 🇬🇧 Which little friend can use it | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
我有一个朋友过几天来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend for a few days | ⏯ |
你交过几个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girlfriends have you had | ⏯ |
你交过几个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many boyfriends have you had | ⏯ |
我有一个朋友,他叫小明 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend whose name is Xiaoming | ⏯ |
我的一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine | ⏯ |
我有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend | ⏯ |
一个朋友聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend partyed | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |