你在这里有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends here | ⏯ |
我有个朋友在这里,你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here | ⏯ |
5个小朋友在公园里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 5 kids playing in the park | ⏯ |
她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
你在这里一直有朋友在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you always had friends here | ⏯ |
现在这里有11个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are 11 | ⏯ |
她在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 She goes to school here | ⏯ |
我在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to school here | ⏯ |
在这里,需要上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to school here | ⏯ |
我在这里没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend here | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
我现在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I here now | ⏯ |
我有个朋友在这边上学,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend who goes to school here, so | ⏯ |
我在这有5位好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have five good friends here | ⏯ |
5个好朋友在公园里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 5 good friends playing in the park | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
我朋友在这里旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend travels here | ⏯ |
我在我的朋友这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with my friends | ⏯ |
他现在不在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt he here now | ⏯ |
只有一些在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Only some are here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |