Chinese to Vietnamese

How to say 我的脚受伤了,我不是跟你说过吗 in Vietnamese?

Tôi đã làm tổn thương chân tôi, tôi không nói với anh

More translations for 我的脚受伤了,我不是跟你说过吗

她是脚受伤了吗  🇨🇳🇬🇧  Did she hurt her foot
脚受伤  🇨🇳🇬🇧  Foot injury
你怎么啦?我的脚受伤了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you? My foot hurt
你的脚是怎么受伤的  🇨🇳🇬🇧  How did you hurt your foot
我的脚扭伤了  🇨🇳🇬🇧  Ive sprained my foot
我受伤了  🇨🇳🇬🇧  Im hurt
脚跟损伤  🇨🇳🇬🇧  Heel damage
你的脚是扭伤的吗  🇨🇳🇬🇧  Is your foot sprained
我的腿受伤了  🇨🇳🇬🇧  I hurt my leg
你的头受伤了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt your head
你跟我说过  🇨🇳🇬🇧  You told me
你受伤了  🇨🇳🇬🇧  Youre hurt
你的脚在美国是怎么受伤的  🇨🇳🇬🇧  How did you get hurt your foot in America
我的膝盖受伤了  🇨🇳🇬🇧  I hurt my knee
他跟我说过了  🇨🇳🇬🇧  He told me
我之前腰受过伤  🇨🇳🇬🇧  Ive had a back injury before
有消肿的药吗,我受伤了  🇨🇳🇬🇧  Is there any anti-swelling medicine, Im hurt
今天脚踝踢球受伤了  🇨🇳🇬🇧  I hurt playing with my ankle today
受伤了  🇨🇳🇬🇧  Get hurt
受伤受伤  🇨🇳🇬🇧  Injuries

More translations for Tôi đã làm tổn thương chân tôi, tôi không nói với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like