Chinese to Vietnamese

How to say 有个包裹要送过来,我让他们送到这儿,你帮我收一下 in Vietnamese?

Có một gói để cung cấp, tôi sẽ nhận được chúng ở đây, bạn chọn nó lên cho tôi

More translations for 有个包裹要送过来,我让他们送到这儿,你帮我收一下

这个一共帮我送六包过来  🇨🇳🇬🇧  This one brought me a total of six bags
我要一包烟送过来  🇨🇳🇬🇧  Id like a pack of cigarettes to come
你需要帮我们送过去  🇨🇳🇬🇧  You need to help us get over there
帮我送来  🇨🇳🇬🇧  Bring it for me
我让他把你们送到里面  🇨🇳🇬🇧  I asked him to send you inside
我还没收到包裹  🇨🇳🇬🇧  I havent received the package yet
我发送了包裹,兄弟  🇨🇳🇬🇧  I sent the package, brother
我帮你点个面条送过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you some noodles
我帮你送进来  🇨🇳🇬🇧  Ill get you in
我没有丢失包裹,只是你送错了一个包裹给我,其中有一个不是我的  🇨🇳🇬🇧  I didnt lose the package, but you sent me the wrong one, one of which wasnt mine
他帮我们送邮件  🇨🇳🇬🇧  He helped us with the mail
帮我送到3016  🇨🇳🇬🇧  Help me deliver to 3016
一会儿你起来送我  🇨🇳🇬🇧  Youll get up and give me a ride later
送完这个你可以回来在帮我送吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come back and help me send this after youve finished this
帮我送个充电器过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring me a charger
我今天这5个包送过去  🇨🇳🇬🇧  Im sending these five bags to me today
发送这个,然后他下午过来给你看一下  🇨🇳🇬🇧  Send this, and then he comes over to show you this afternoon
我要吃面,送过来  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat noodles and bring them over
Hello,让我们的朋友送进来送出来  🇨🇳🇬🇧  Hello, get our friends in and send them out
那帮我送两份到这个507  🇨🇳🇬🇧  Then send me two copies to this 507

More translations for Có một gói để cung cấp, tôi sẽ nhận được chúng ở đây, bạn chọn nó lên cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here