Chinese to Vietnamese

How to say 有没有劳力士?欧米茄那些卖 in Vietnamese?

Bạn có một chiếc Rolex? Omega những người đang bán

More translations for 有没有劳力士?欧米茄那些卖

欧米茄钢带就没有  🇨🇳🇬🇧  Omega steel belts dont have
请问哪儿有卖劳力士的  🇨🇳🇬🇧  Where do you sell Rolex
劳力士  🇨🇳🇬🇧  Rolex
劳力士  🇭🇰🇬🇧  Rolex
请问哪里有卖劳力士手表  🇨🇳🇬🇧  Where are The Rolex watches
我要去劳力士专卖店  🇨🇳🇬🇧  Im going to the Rolex store
劳力士手表  🇨🇳🇬🇧  Rolex watch
劳力士迪通拿  🇨🇳🇬🇧  Rolex Ditouna
欧米茄菲斯打败了  🇨🇳🇬🇧  Omega Firth was defeated
有没有番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Do you have ketchup
那现在还有那些皮你没卖的  🇨🇳🇬🇧  Well, theres those skins you didnt sell
男士有没有??  🇨🇳🇬🇧  Did the man have a ???
有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
手机那些有没有带  🇨🇳🇬🇧  Do you have any of them on your cell phone
劳力  🇨🇳🇬🇧  Labor
哪里有卖碧欧泉  🇨🇳🇬🇧  Where is there a beau
哪里有卖雪茄烟的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the cigar seller
劳力士黑水鬼系列  🇨🇳🇬🇧  Rolex Blackwater Ghost Series
我想知道哪里有欧米伽专卖店  🇨🇳🇬🇧  I want to know where there is omega stores
这里有肯德基,还有德克士,麦当劳没有  🇨🇳🇬🇧  Theres KFC, theres Dirks, McDonalds doesnt

More translations for Bạn có một chiếc Rolex? Omega những người đang bán

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
劳力士  🇨🇳🇬🇧  Rolex
劳力士  🇭🇰🇬🇧  Rolex
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
欧米伽  🇨🇳🇬🇧  Omega
劳力士手表  🇨🇳🇬🇧  Rolex watch
劳力士迪通拿  🇨🇳🇬🇧  Rolex Ditouna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
不,我是欧米伽  🇨🇳🇬🇧  No, Its Omega
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
劳力士黑水鬼系列  🇨🇳🇬🇧  Rolex Blackwater Ghost Series
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
欧米茄菲斯打败了  🇨🇳🇬🇧  Omega Firth was defeated
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
我喜欢上劳力士这款手表  🇨🇳🇬🇧  I love the Rolex watch
请问哪儿有卖劳力士的  🇨🇳🇬🇧  Where do you sell Rolex
请问哪里有卖劳力士手表  🇨🇳🇬🇧  Where are The Rolex watches