现在班上还有几个小朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are a few kids in the class | ⏯ |
几个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A few kids | ⏯ |
她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
我有个朋友在这里,你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here | ⏯ |
几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends | ⏯ |
她在北京有几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She has some friends in Beijing | ⏯ |
你在这里有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends here | ⏯ |
5个小朋友在公园里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 5 kids playing in the park | ⏯ |
那里有很多小朋友在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of kids playing there | ⏯ |
现在有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend now | ⏯ |
我在这里没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend here | ⏯ |
现在这里有11个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are 11 | ⏯ |
你在这里一直有朋友在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you always had friends here | ⏯ |
你有几个朋友在那边喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of your friends are drinking over there | ⏯ |
这里有几只小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few chicks here | ⏯ |
但我现在有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 But I have a boyfriend now | ⏯ |
你现在有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend now | ⏯ |
现在我有你了,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I have you, my friend | ⏯ |
你现在有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend now | ⏯ |
去见几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 To meet some friends | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |