Chinese to Vietnamese

How to say 你不怕骨头的狮子吃得多 in Vietnamese?

Bạn không sợ sư tử xương ăn quá nhiều

More translations for 你不怕骨头的狮子吃得多

狮子头  🇨🇳🇬🇧  Lions Head
吃骨头  🇨🇳🇬🇧  Eat bones
红烧狮子头  🇨🇳🇬🇧  stewed large pork ball with brown sauce
我怕这只狮子  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of the lion
狮子狮子  🇨🇳🇬🇧  Lion Lion
我害怕这只狮子  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of this lion
骨头  🇨🇳🇬🇧  Bones
狮子  🇨🇳🇬🇧  Lion
狮子  🇨🇳🇬🇧  lion
狮子  🇭🇰🇬🇧  Lion
狮子喜欢吃肉  🇨🇳🇬🇧  Lions like to eat meat
骨头肉  🇨🇳🇬🇧  Bone meat
骨头汤  🇨🇳🇬🇧  bone broth
人骨头  🇨🇳🇬🇧  Human bones
佛头骨  🇨🇳🇬🇧  Buddha Skull
猪骨头  🇨🇳🇬🇧  Pig bones
我吃得不多  🇨🇳🇬🇧  I dont eat much
盘子的盘子的后面有根骨头  🇨🇳🇬🇧  There is a bone on the back of the plate
觉不知有没骨头的  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theres no bones
左桡骨头骨折  🇨🇳🇬🇧  Fracture of the left shin bone

More translations for Bạn không sợ sư tử xương ăn quá nhiều

Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name