Chinese to Vietnamese

How to say 这里有几个老师 in Vietnamese?

Có một vài giáo viên ở đây

More translations for 这里有几个老师

这个老师  🇨🇳🇬🇧  This teacher
老乡就在这里,老师在这里  🇨🇳🇬🇧  The fellow is here, the teacher is here
这个里面有几片  🇨🇳🇬🇧  How many pieces are there in this
老师在这里工作  🇨🇳🇬🇧  The teacher works here
那里有20个老师,其中八个老师是男的,其他的十个老师是女的  🇨🇳🇬🇧  There are 20 teachers, eight of whom are men and the other ten are women
这个活动老师有参加吗  🇨🇳🇬🇧  Did the teacher attend the event
老师,这个我没有听明白  🇨🇳🇬🇧  Teacher, I dont understand this
张老师邀请了黄校长,还有几位老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Zhang invited President Huang, as well as several teachers
老师说这很有用  🇨🇳🇬🇧  The teacher said it was very useful
有十个英语老师  🇨🇳🇬🇧  There are ten English teachers
三个老师  🇨🇳🇬🇧  Three teachers
老师在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the teacher
老师在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the teacher
老虎  🇹🇭🇬🇧  老师 Lin
这里面有几百个产品  🇨🇳🇬🇧  There are hundreds of products in it
老师,我有一个疑问  🇨🇳🇬🇧  Teacher, I have a question
我有个新数学老师  🇨🇳🇬🇧  I have a new math teacher
我们班有三个老师  🇨🇳🇬🇧  There are three teachers in our class
从前有个山,山里有个庙,庙里有个老和尚在撒尿  🇨🇳🇬🇧  从前有个山,山里有个庙,庙里有个老和尚在撒尿
这是我老师  🇨🇳🇬🇧  This is my teacher

More translations for Có một vài giáo viên ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes